Bảng xếp hạng các trường đại học Hàn Quốc theo Webometrics

Ngoài các chỉ số đánh giá các thông số của trang web của các cơ sở giáo dục, như tần số xuất hiện (Presence), chừng độ kết liên đến từ các cơ sở giáo dục bên ngoài (Impact), số lượng thư tịch khoa học dựa trên công cụ lùng học thuật Google Scholar (Openness), Webometrics cũng kết hợp đánh giá chỉ số xuất sắc (Excellence) được tính ưng chuẩn số lượng các bài báo ban bố trong hệ thống tạp chí Scopus do Scimago thống kê.

Bảng xếp hạng các trường đại học Hàn Quốc
Xem thêm: Chi phí du học Hàn Quốc
Như vậy, bây giờ Webometrics không phải là bảng xếp hạng đánh giá thường nhật về website của các cơ sở giáo dục nữa, mà đang tiếp cận ở chừng độ hoạt động toàn cầu của tổ chức giáo dục đại học (university global performance), gồm cả hai nhân tố là chừng độ số hoá và xuất bản quốc tế. bản tính, bảng xếp hạng Webometrics đã bao gồm cả kết quả xếp hạng nghiên cứu của Scimago cho các viện, trường Đại học trên thế giới.

Không thể đánh giá chất lượng đào tạo của một trường Đại học, Cao đẳng Hàn Quốc chỉ chuẩn y bảng xếp hạng Webometrics, nhưng với bảng xếp hạng này cũng đã miêu tả một phần rất lớn sự phát triển của tổ chức giáo dục đó. Sự lớn mạnh của một trang web đi song hành cùng sự phát triển của một trường Đại học, Cao đẳng.

Xem thêm: Điều kiện du học Hàn Quốc
Bảng xếp hạng 50 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc
theo Webometrics
Ranking
World Rank
University
Presence Rank*
Impact Rank*
Openness Rank*
Excellence Rank*
1
34
(1) Seoul National University / 서울대학교
36
32
255
79
2
92
Korea Advanced Institute of Science & Technology KAIST
16
122
300
215
3
228
(1) Yonsei University / 연세대학교
72
324
1102
175
4
278
(1) Korea University / 고려대학교
474
420
622
221
5
293
Hanyang University / 한양대학교
103
307
1461
330
6
305
(1) Kyungpook (Kyungbook) National University /경북대학교
75
219
2051
408
7
349
(1) Sungkyunkwan University / 성균관대학교
521
313
2079
223
8
380
Pohang University of Science & Technology / 포항공과대학교
89
484
2074
312
9
420
Pusan National University (Miryang) / 부산대학교
401
268
2455
464
10
451
(1) Kyung Hee University / 경희대학교
251
577
1689
420
11
494
(1) Kangwon National University (Samcheok National University) / 강원대학교
179
329
2450
755
12
658
Ajou University / 아주대학교
664
538
3097
724
13
684
Konkuk University /건국대학교
753
780
2549
606
14
735
Chung Ang University / 중앙대학교
517
574
3796
798
15
760
Inha University / 인하대학교
498
1116
2782
577
16
820
Gwangju Institute of Science & Technology   / 광주과학기술원
949
1187
2296
633
17
848
Soongsil University / 숭실대학교
330
443
4284
1399
18
901
Sogang University /서강대학교
659
1315
1920
1004
19
945
Gyeongsang National University /경상대학교
1535
1154
3444
670
20
952
Myongji University /명지대학교
825
327
6610
1354
21
990
Ewha Womens University / 이화여자대학교
278
1762
4702
553
22
1017
Sejong University /세종대학교
1107
1263
3082
948
23
1017
(1) Chonbuk National University (Iksan National College) / 전북대학교
963
1527
4545
551
24
1049
(1) Chungnam National University /충남대학교
1232
1188
5120
646
25
1134
Kookmin University / 국민대학교
397
1096
5054
1246
26
1144
Yeungnam University / 영남대학교
991
1626
4626
727
27
1283
Kwangwoon University / 광운대학교
945
873
6805
1360
28
1318
Inje University / 인제대학교
997
657
11589
907
29
1338
(1) Seoul National University of Science & Technology / 서울과학기술대학교
1182
630
8303
1440
30
1366
Kunsan National University / 군산대학교
1334
1275
3607
1874
31
1401
University of Seoul /서울시립대학교
1373
1449
6948
939
32
1422
Sookmyung Women's University / 숙명여자대학교
738
1593
3792
1911
33
1425
University of Ulsan /울산대학교
1195
3332
5102
445
34
1428
Dankook University / 단국대학교
1356
1406
6811
1076
35
1466
Dong-A University /동아대학교
1096
2221
4198
1186
36
1469
Chonnam National University (Yosu) /전남대학교
2531
1120
12373
474
37
1508
(1) Taegu University / 대구대학교
324
1875
5525
1609
38
1566
Chosun University /조선대학교
1007
1600
8303
1079
39
1706
Hongik University /홍익대학교
995
2132
5981
1584
40
1720
Hankuk University of Foreign Studies /한국외국어대학교
930
1986
3363
2549
41
1723
Pukyong National University / 부경대학교
1818
2206
7945
925
42
1739
(1) Catholic University of Korea /가톨릭대학교
1149
3575
7137
647
43
1749
Kyungnam University / 경남대학교
1750
2349
3003
2160
44
1797
University of Incheon / 인천대학교
710
977
6678
3049
45
1966
Kumoh National Institute of Technology / 금오공과대학교
1731
1344
10372
1791
46
1972
Andong National University / 안동대학교
2211
1908
6001
2068
47
1976
Chungbuk National University / 충북대학교
1062
3822
7613
860
48
2095
Jeju National University (Cheju) /제주대학교
2259
2069
11589
1091
49
2111
(1) Catholic University of Daegu / 대구가톨릭대학교
1353
1970
9544
1742
50
2150
Ulsan National Institute of Science and Technology UNIST
1853
814
2294
5442


DU HỌC QUỐC GIA KHÁC

TOP
Liên Kết: Du Học Trung Quốc Blog
Facebook Google+ Youtube Twitter